Chi tiết chữ kanji ゴルフ場等に係る会員契約の適正化に関する法律
Hán tự
係
- HỆKunyomi
かか.るかかり-がかりかか.わる
Onyomi
ケイ
Số nét
9
JLPT
N3
Bộ
亻 NHÂN 系 HỆ
Nghĩa
Buộc, cũng nghĩa như chữ hệ [繫]. Nhời nói giúp lời.
Giải nghĩa
- Buộc, cũng nghĩa như chữ hệ [繫].
- Buộc, cũng nghĩa như chữ hệ [繫].
- Nhời nói giúp lời. Như ủy hệ [委係], nguyên ủy là xác hệ [確係] đích xác là, v.v.
- Dị dạng của chữ 系
Mẹo
Mọi người đang