Chi tiết chữ kanji ゴールデン☆ベスト 玉置浩二 アーリー・タイムズ・プラス
Hán tự
二
- NHỊKunyomi
ふたふた.つふたたび
Onyomi
ニジ
Số nét
2
JLPT
N5
Nghĩa
Hai, tên số đếm.
Giải nghĩa
- Hai, tên số đếm.
- Hai, tên số đếm.
Mẹo
Hai được biểu d
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ふた
ふた.つ
Onyomi
ジ