Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji サイキックアカデミー煌羅万象
Hán tự
煌
- HOÀNGKunyomi
きらめ.くきら.めくかがや.く
Onyomi
コウ
Số nét
13
Bộ
火 HỎA 皇 HOÀNG
Nghĩa
Sáng sủa, sáng láng.
Giải nghĩa
- Sáng sủa, sáng láng.
- Sáng sủa, sáng láng.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi