Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji サガレン州派遣軍
Hán tự
遣
- KHIỂN, KHÁNKunyomi
つか.う-つか.い-づか.いつか.わすや.る
Onyomi
ケン
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
中 TRUNG 一 NHẤT 㠯 DĨ ⻌
Nghĩa
Phân phát đi. Sai khiến. Một âm là khán.
Giải nghĩa
- Phân phát đi. Như khiển tán [遣散] phân phát đi hết.
- Phân phát đi. Như khiển tán [遣散] phân phát đi hết.
- Sai khiến.
- Một âm là khán. Cái xe chở muông sinh trong đám ma.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
-づか.い
Onyomi