Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji シェイムレス 俺たちに恥はない
Hán tự
恥
- SỈKunyomi
は.じるはじは.じらうは.ずかしい
Onyomi
チ
Số nét
10
JLPT
N3
Bộ
耳 NHĨ 心 TÂM
Nghĩa
Xấu hổ. Lấy làm hổ thẹn. Làm nhục.
Giải nghĩa
- Xấu hổ. Nguyễn Trãi [阮薦] : Quốc thù tẩy tận thiên niên sỉ [國讎洗盡千年恥] (Đề kiếm [題劍]) Thù nước đã rửa sạch cái nhục nghìn năm.
- Xấu hổ. Nguyễn Trãi [阮薦] : Quốc thù tẩy tận thiên niên sỉ [國讎洗盡千年恥] (Đề kiếm [題劍]) Thù nước đã rửa sạch cái nhục nghìn năm.
- Lấy làm hổ thẹn.
- Làm nhục.
- Dị dạng của chữ 耻
Mẹo
Thật là một sự
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
は.じる
恥じる | はじる | Cảm thấy xấu hổ |
はじ
は.じらう
恥じらう | はじらう | Cảm thấy xấu hổ |
は.ずかしい
Onyomi