Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ジェイミー夏樹
Hán tự
樹
- THỤKunyomi
き
Onyomi
ジュ
Số nét
16
JLPT
N1
Bộ
尌 木 MỘC
Nghĩa
Cây. Cái bình phong che cửa. Trồng trọt (trồng tỉa). Thụ lập (dựng nên). Tên số vật.
Giải nghĩa
- Cây.
- Cây.
- Cái bình phong che cửa. Như bang quân thụ tắc môn [邦君樹塞門] vua dựng bình phong che cửa.
- Trồng trọt (trồng tỉa).
- Thụ lập (dựng nên). Như kiến thụ [建樹] sáng lập hết thảy các cái.
- Tên số vật.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
き
Onyomi