Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji スクッテルド鉱
Hán tự
鉱
- KHOÁNG
Kunyomi
あらがね
Onyomi
コウ
Số nét
13
JLPT
N2
Bộ
広
QUẢNG
金
KIM
Phân tích
Nghĩa
Khai khoáng
Giải nghĩa
Khai khoáng
Khai khoáng
Onyomi
コウ
富鉱
ふこう
Quặng giàu
粗鉱
そこう
Quặng thô
鉱化
こうか
Khoáng hoá
鉱区
こうく
Khu khai khoáng
鉱夫
こうふ
Công nhân mỏ
Kết quả tra cứu kanji
鉱
KHOÁNG