Chi tiết chữ kanji ストーマ傍ヘルニア
Hán tự
傍
- BÀNG, BẠNGKunyomi
かたわ.らわきおか-はたそば
Onyomi
ボウ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
亻 NHÂN 旁 BÀNG
Nghĩa
Bên. Một âm là bạng.
Giải nghĩa
- Bên. Cũng như chữ bàng [旁].
- Bên. Cũng như chữ bàng [旁].
- Một âm là bạng. Tựa. Như y bạng [依傍] nương tựa.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
わき
傍役 | わきやく | Vai diễn phụ (diễn viên) |
おか-
傍見 | おかみ | Sự nhìn từ bên ngoài |
はた
そば
傍杖 | そばづえ | Cuốn đi nhận được bởi một người ngoại cuộc |
Onyomi