Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji スパイダーマン ミステリオの脅威
Hán tự
脅
- HIẾPKunyomi
おびや.かすおど.すおど.かす
Onyomi
キョウ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
月 NGUYỆT 劦
Nghĩa
Sườn, ở hai bên ngực. Ăn hiếp. Trách móc.
Giải nghĩa
- Sườn, ở hai bên ngực. Như Tấn công tử Trùng Nhĩ biền hiếp [晉共公重耳駢脅] công tử Trùng Nhĩ xương sườn liền thành một mảng.
- Sườn, ở hai bên ngực. Như Tấn công tử Trùng Nhĩ biền hiếp [晉共公重耳駢脅] công tử Trùng Nhĩ xương sườn liền thành một mảng.
- Ăn hiếp. Như hiếp chế [脅制] bắt hiếp người, bắt ép phải làm xằng gọi là hiếp tòng [脅從].
- Trách móc.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
おびや.かす
脅かす | おびやかす | Đe doạ |
おど.す
脅す | おどす | Bắt nạt |
おど.かす
脅かす | おどかす | Đe doạ |
Onyomi