Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
伝
TRUYỀN
列
LIỆT
Chi tiết chữ kanji スペースシャワー列伝
Hán tự
伝
- TRUYỀN
Kunyomi
つた.わる
つた.える
つた.う
つだ.う
-づた.い
つて
Onyomi
デン
テン
Số nét
6
JLPT
N3
Bộ
亻
NHÂN
云
VÂN
Phân tích
Nghĩa
Truyền đạt, truyền động
Giải nghĩa
Truyền đạt, truyền động
Truyền đạt, truyền động
Mẹo
Hai(二) người
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つた.わる
伝わる
つたわる
Đi cùng
漏れ伝わる
もれつたわる
Truyền đi
代代伝わる
だいだいつたわる
Để được truyền (được trao xuống) từ đời này sang đời khác
つた.える
伝える
つたえる
Chuyển biến
宣べ伝える
のべつたえる
Để loan báo
書き伝える
かきつたえる
Viết
聞き伝える
ききつたえる
Để nghe thấy (đồ cũ)
言い伝える
いいつたえる
Để gửi từ
つた.う
伝う
つたう
Đi cùng
つだ.う
手伝う
てつだう
Giúp
-づた.い
山伝い
やまづたい
Sự đi xuyên từ núi này qua núi khác
峰伝い
みねづたい
Dọc theo những đỉnh
島伝い
しまづたい
Từ đảo này sang đảo khác
川伝い
かわづたい
Đi dọc theo một dòng sông
浜伝い
はまづたい
Dọc theo bãi biển
つて
伝手
つて
Người giới thiệu
伝線
つてせん
Nhịp của sợi chỉ trải ra tuyến tính theo hướng thẳng đứng
良い伝が有る
よいつてがある
Để có một kết nối tốt
使徒承伝
しとうけたまわつて
Sự chuyển giao quyền lực từ các tông đồ qua các giáo hoàng kế tiếp nhau và các giám mục
Onyomi
デン
世伝
よでん
Phòng khánh tiết
伝奇
でんき
Truyền kỳ (truyện)
伝家
でんか
Vật gia truyền
伝播
でんぱ
Sự truyền
伝記
でんき
Sự tích
テン
伝馬
てんま
Gửi bưu điện con ngựa
伝馬船
てんません
Rộng lớn chèo đi thuyền