Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji スポットエアコン (スポットクーラー)冷風ダクト
Hán tự
冷
- LÃNHKunyomi
つめ.たいひ.えるひ.やひ.ややかひ.やすひ.やかすさ.めるさ.ます
Onyomi
レイ
Số nét
7
JLPT
N3
Bộ
令 LỆNH 冫 BĂNG
Nghĩa
Lạnh. Nhạt nhẽo. Thanh nhàn. Lặng lẽ. Lại như nói bàn không tục tĩu gọi là lãnh tuấn [冷雋].
Giải nghĩa
- Lạnh.
- Lạnh.
- Nhạt nhẽo. Như lãnh tiếu [冷笑] cười nhạt, lãnh ngữ [冷語] nói đãi bôi, v.v.
- Thanh nhàn. Như lãnh quan [冷官] chức quan nhàn, ít bổng.
- Lặng lẽ. Như lãnh lạc [冷落] đìu hiu, lãnh tĩnh [冷靜] lạnh ngắt, v.v.
- Lại như nói bàn không tục tĩu gọi là lãnh tuấn [冷雋]. Có khi viết là [泠].
Mẹo
Một người run r
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つめ.たい
ひ.える
冷える | ひえる | Lạnh đi |
ひ.やす
冷やす | ひやす | Tới mát |
ひ.やかす
冷やかす | ひやかす | Chế giễu |
さ.める
冷める | さめる | Nguội đi |
Onyomi