Chi tiết chữ kanji スレブレニツァの虐殺
Hán tự
虐
- NGƯỢCKunyomi
しいた.げる
Onyomi
ギャク
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
虍 HÔ 一 NHẤT 匚 PHƯƠNG
Nghĩa
Ác, tai ngược, nghiệt. Tai vạ.
Giải nghĩa
- Ác, tai ngược, nghiệt. Như ngược đãi [虐待] đối xử nghiệt ác, ngược chánh [虐政] chánh trị tàn ác.
- Ác, tai ngược, nghiệt. Như ngược đãi [虐待] đối xử nghiệt ác, ngược chánh [虐政] chánh trị tàn ác.
- Tai vạ.