Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji セイファート銀河
Hán tự
銀
- NGÂNKunyomi
しろがね
Onyomi
ギン
Số nét
14
JLPT
N4
Bộ
艮 CẤN 金 KIM
Nghĩa
Bạc (Argentum, Ag); một loài kim sắc trắng dùng để đúc tiền và làm đồ trang sức. Trắng. Họ Ngân.
Giải nghĩa
- Bạc (Argentum, Ag); một loài kim sắc trắng dùng để đúc tiền và làm đồ trang sức.
- Bạc (Argentum, Ag); một loài kim sắc trắng dùng để đúc tiền và làm đồ trang sức.
- Trắng. Như ngân hạnh [銀杏] hạnh trắng.
- Họ Ngân.
Mẹo
Bạc thì
Onyomi