Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji セクション区画
Hán tự
区
- KHU, ÂU
Onyomi
ク
オウ
コウ
Số nét
4
JLPT
N2
Bộ
㐅
匚
PHƯƠNG
Phân tích
Nghĩa
Một dạng của chữ âu [區].
Giải nghĩa
Một dạng của chữ âu [區].
Một dạng của chữ âu [區].
Giản thể của chữ 區
Thu gọn
Xem thêm
Mẹo
Khu này
Xem thêm
Onyomi
ク
区区
くく
Vài
区議
くぎ
Ủy viên hội đồng lập pháp trông nom
区費
くひ
Những chi phí trông nom
地区
ちく
Cõi
市区
しく
Khu thành phố
Kết quả tra cứu kanji
区
KHU, ÂU
画
HỌA, HOẠCH