Chi tiết chữ kanji ソ
Hán tự
麤
- THÔKunyomi
はな.れるあら.い
Onyomi
ソ
Số nét
33
Nghĩa
Thô sơ. To lớn. Lược qua. Gạo giã dối.
Giải nghĩa
- Thô sơ. Không được tinh tế gọi là thô. Cùng nghĩa với chữ thô [粗].
- Thô sơ. Không được tinh tế gọi là thô. Cùng nghĩa với chữ thô [粗].
- To lớn.
- Lược qua.
- Gạo giã dối.