Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ソルトレイクシティ国際空港
Hán tự
港
- CẢNGKunyomi
みなと
Onyomi
コウ
Số nét
12
JLPT
N3
Bộ
己 KỈ 共 CỘNG 氵 THỦY
Nghĩa
Sông nhánh, ngành sông. Hương cảng [香港] (Hongkong) gọi tắt là cảng.
Giải nghĩa
- Sông nhánh, ngành sông. Sông lớn có một dòng chảy ngang ra mà đi thuyền được, gọi là cảng.
- Sông nhánh, ngành sông. Sông lớn có một dòng chảy ngang ra mà đi thuyền được, gọi là cảng.
- Hương cảng [香港] (Hongkong) gọi tắt là cảng.
Mẹo
Hãy gặp nhau(共)
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
みなと
Onyomi