Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji タイヨー (茨城県)
Hán tự
茨
- TÌKunyomi
いばらかやくさぶき
Onyomi
シジ
Số nét
9
Bộ
次 THỨ 艹 THẢO
Nghĩa
Lợp cỏ tranh. Cỏ tật lê, thứ cỏ có gai. Tì cô [茨菰] cây tì cô. Chất chứa.
Giải nghĩa
- Lợp cỏ tranh. Nguyễn Du [阮攸] : Nhất đái mao tì dương liễu trung [一帶茅茨楊柳中] (Nhiếp Khẩu đạo trung [灄口道中]) Một dãy nhà tranh trong hàng dương liễu.
- Lợp cỏ tranh. Nguyễn Du [阮攸] : Nhất đái mao tì dương liễu trung [一帶茅茨楊柳中] (Nhiếp Khẩu đạo trung [灄口道中]) Một dãy nhà tranh trong hàng dương liễu.
- Cỏ tật lê, thứ cỏ có gai.
- Tì cô [茨菰] cây tì cô. Có khi viết là [茨孤]. Cũng gọi là từ cô [慈姑].
- Chất chứa.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi