Chi tiết chữ kanji ダイヤモンド砥石
Hán tự
砥
- CHỈKunyomi
とといしと.ぐみが.くたいら.にする
Onyomi
シテイキイチ
Số nét
10
Bộ
氐 ĐỂ 石 THẠCH
Nghĩa
Đá mài, đá to gọi là lệ [礪], nhỏ gọi là chỉ [砥]. Dùi mài, nghĩa bóng là cái công học vấn khắc khổ. Bằng, đều.
Giải nghĩa
- Đá mài, đá to gọi là lệ [礪], nhỏ gọi là chỉ [砥].
- Đá mài, đá to gọi là lệ [礪], nhỏ gọi là chỉ [砥].
- Dùi mài, nghĩa bóng là cái công học vấn khắc khổ. Như hỗ tương chỉ lệ [互相砥礪] cùng mài giũa nhau gắng gỏi nhau. Ta quen đọc là để lệ [砥礪].
- Bằng, đều.