Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
冕
MIỆN
禮
LỄ
加
GIA
幻
HUYỄN, ẢO
奇
KÌ, CƠ
Chi tiết chữ kanji チームE 2nd Stage「奇幻加冕禮」
Hán tự
冕
- MIỆN
Kunyomi
かんむり
Onyomi
ベン
メン
Số nét
11
Nghĩa
Mũ miện. Từ quan đại phu trở lên được đội mũ miện.
Giải nghĩa
Mũ miện. Từ quan đại phu trở lên được đội mũ miện.
Mũ miện. Từ quan đại phu trở lên được đội mũ miện.
Ví dụ
#
Từ vựng
Hiragana
Hán Việt
Nghĩa
1
冕
MIỆN
mũ miện; vua
2
冕冠
MIỆN QUAN
mũ miện; vua