Chi tiết chữ kanji テラコッタ・ウォリア 秦俑
Hán tự
俑
- DŨNGOnyomi
ヨウトウユウ
Số nét
9
Nghĩa
Tượng gỗ. Người nào xướng lên thói ác trước nhất gọi là tác dũng [作俑].
Giải nghĩa
- Tượng gỗ.
- Tượng gỗ.
- Người nào xướng lên thói ác trước nhất gọi là tác dũng [作俑].
俑
- DŨNG