Chi tiết chữ kanji デュデンの侵寇
Hán tự
寇
- KHẤUKunyomi
あだ.する
Onyomi
コウ
Số nét
11
Bộ
攴 PHỘC 完 HOÀN
Nghĩa
Kẻ cướp. Ăn cướp, chiếm đoạt. Giặc thù.
Giải nghĩa
- Kẻ cướp. Như tặc khấu [賊寇] giặc cướp
- Kẻ cướp. Như tặc khấu [賊寇] giặc cướp
- Ăn cướp, chiếm đoạt. Như khấu biên [寇邊] quấy phá biên giới.
- Giặc thù. Như địch khấu [敵寇] quân địch từ ngoài xâm nhập.
Onyomi
コウ
入寇 | にゅうこう | Sự xâm lược |