Chi tiết chữ kanji デヴィー・クロケットのカヌー探険
Hán tự
険
- HIỂMKunyomi
けわ.しい
Onyomi
ケン
Số nét
11
JLPT
N3
Bộ
㑒 ⻏
Nghĩa
Nguy hiểm, mạo hiểm, hiểm ác
Giải nghĩa
- Nguy hiểm, mạo hiểm, hiểm ác
- Nguy hiểm, mạo hiểm, hiểm ác
Mẹo
Một người (人) đ
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
けわ.しい
Onyomi