Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji トロ箱
Hán tự
箱
- TƯƠNG, SƯƠNGKunyomi
はこ
Onyomi
ソウ
Số nét
15
JLPT
N3
Bộ
相 TƯƠNG ⺮
Nghĩa
Cái hòm xe, trong xe đóng một cái ngăn để chứa đồ gọi là xa tương [車箱]. Cái kho. Cái hòm.
Giải nghĩa
- Cái hòm xe, trong xe đóng một cái ngăn để chứa đồ gọi là xa tương [車箱].
- Cái hòm xe, trong xe đóng một cái ngăn để chứa đồ gọi là xa tương [車箱].
- Cái kho. Như thiên thương vạn tương [千倉萬箱] ngàn vựa muôn kho, ý nói thóc nhiều lắm.
- Cái hòm. $ Ta quen đọc là chữ sương.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi