Chi tiết chữ kanji ドノバン珊瑚礁
Hán tự
珊
- SANKunyomi
センチさんち
Onyomi
サン
Số nét
9
Bộ
王 VƯƠNG 冊 SÁCH
Nghĩa
San hô [珊瑚] một thứ động vật nhỏ ở trong bể kết lại, hình như cành cây, đẹp như ngọc, dùng làm chỏm mũ rất quý. San san [珊珊] tiếng ngọc leng keng. Lan san [闌珊] rã rời, trơ trụi.
Giải nghĩa
- San hô [珊瑚] một thứ động vật nhỏ ở trong bể kết lại, hình như cành cây, đẹp như ngọc, dùng làm chỏm mũ rất quý.
- San hô [珊瑚] một thứ động vật nhỏ ở trong bể kết lại, hình như cành cây, đẹp như ngọc, dùng làm chỏm mũ rất quý.
- San san [珊珊] tiếng ngọc leng keng.
- Lan san [闌珊] rã rời, trơ trụi.
Onyomi