Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ナイフの柄
Hán tự
柄
- BÍNHKunyomi
がらえつか
Onyomi
ヘイ
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
丙 BÍNH 木 MỘC
Nghĩa
Cái chuôi, vật gì có chuôi có cán để cầm gọi là bính. Một cái đồ gì cũng gọi là nhất bính [一柄]. Quyền bính, quyền chính.
Giải nghĩa
- Cái chuôi, vật gì có chuôi có cán để cầm gọi là bính. Như đao bính [刀柄] chuôi dao.
- Cái chuôi, vật gì có chuôi có cán để cầm gọi là bính. Như đao bính [刀柄] chuôi dao.
- Một cái đồ gì cũng gọi là nhất bính [一柄].
- Quyền bính, quyền chính.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
がら
え
Onyomi