Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ナショナルセンター (労働組合)
Hán tự
働
- ĐỘNGKunyomi
はたら.く
Onyomi
ドウリュクリキロクリョク
Số nét
13
JLPT
N3
Bộ
亻 NHÂN 動 ĐỘNG
Nghĩa
Tự mình vận động gọi là động. Như lao động [勞働].
Giải nghĩa
- Tự mình vận động gọi là động. Như lao động [勞働].
- Tự mình vận động gọi là động. Như lao động [勞働].
Mẹo
Mọi người di ch
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
はたら.く
Onyomi