Chi tiết chữ kanji ナチス・ドイツの焚書
Hán tự
焚
- PHẦN, PHẪNKunyomi
た.くや.くやきがり
Onyomi
フンホンハン
Số nét
12
Bộ
火 HỎA 林 LÂM
Nghĩa
Đốt. Một âm là phẫn.
Giải nghĩa
- Đốt. Như phần hương [焚香] đốt hương.
- Đốt. Như phần hương [焚香] đốt hương.
- Một âm là phẫn. Cùng nghĩa với chữ phẫn [僨].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi