Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ニコチン受容体拮抗薬
Hán tự
拮
- KIẾT, CÁT, KIỆTKunyomi
はたら.く
Onyomi
カツケツキツ
Số nét
9
Bộ
吉 CÁT 扌 THỦ
Nghĩa
Tay và miệng cùng làm (mải làm). Kiết cư [拮据] bệnh tay. Cảnh huống quẫn bách cũng gọi là kiết cư. Ta quen đọc là chữ cát. Một âm là kiệt.
Giải nghĩa
- Tay và miệng cùng làm (mải làm).
- Tay và miệng cùng làm (mải làm).
- Kiết cư [拮据] bệnh tay.
- Cảnh huống quẫn bách cũng gọi là kiết cư.
- Ta quen đọc là chữ cát.
- Một âm là kiệt. Cho xe kẹp.