Chi tiết chữ kanji ネト充のススメ
Hán tự
充
- SUNGKunyomi
あ.てるみ.たす
Onyomi
ジュウ
Số nét
6
JLPT
N1
Bộ
𠫓 ĐỘT 儿 NHÂN
Nghĩa
Đầy. Sung số [充數] đủ số, v. Lấp chặt. Đương gánh vác chức việc của mình gọi là sung đương [充當].
Giải nghĩa
- Đầy. Như tinh thần sung túc [精神充足] tinh thần đầy đủ.
- Đầy. Như tinh thần sung túc [精神充足] tinh thần đầy đủ.
- Sung số [充數] đủ số, v.v.
- Lấp chặt. Như sung nhĩ bất văn [充耳不聞] lấp chặt tai chẳng nghe.
- Đương gánh vác chức việc của mình gọi là sung đương [充當].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あ.てる
充てる | あてる | Đầy đủ |
み.たす
条件を充たす | じょうけんをみたす | Tới câu trả lời yêu cầu |
Onyomi