Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji ノウ
Hán tự
瑙
- NÃO
Onyomi
ノウ
Số nét
13
Nghĩa
Mã não [瑪瑙] một chất báu lấy ở mỏ ra, dùng làm đồ trang sức đẹp.
Giải nghĩa
Mã não [瑪瑙] một chất báu lấy ở mỏ ra, dùng làm đồ trang sức đẹp.
Mã não [瑪瑙] một chất báu lấy ở mỏ ra, dùng làm đồ trang sức đẹp.
Onyomi
ノウ
瑪瑙
めのう
Mã não
縞瑪瑙
しまめのう
Onixơ
Kết quả tra cứu kanji
瑙
NÃO
惱
NÃO
碯
NÃO
悩
NÃO
濃
NÙNG
能
NĂNG, NAI, NẠI
農
NÔNG
鈉
NỘT
茮
囊
NANG
鉩
夒
嚢
NANG
峱
匘
曩
NẴNG, NÃNG
腦
NÃO
衲
NẠP
儂
NÔNG
王
VƯƠNG, VƯỢNG