Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji バルス・ボラト・サイン・アラク晋王
Hán tự
晋
- TẤNKunyomi
すす.む
Onyomi
シン
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
日 NHẬT 亚 Á
Nghĩa
Tục dùng như chữ tấn [晉].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ tấn [晉].
- Tục dùng như chữ tấn [晉].
- Giản thể của chữ 晉
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi