Chi tiết chữ kanji パセリを摘みに
Hán tự
摘
- TRÍCHKunyomi
つ.む
Onyomi
テキ
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
扌 THỦ 啇
Nghĩa
Hái. Chọn lấy. Phát ra.
Giải nghĩa
- Hái. Như trích qua [摘瓜] hái dưa, trích quả [摘果] hái quả, v.v.
- Hái. Như trích qua [摘瓜] hái dưa, trích quả [摘果] hái quả, v.v.
- Chọn lấy. Như trích sao [摘抄] chọn sao lấy một đoạn, trích lục [摘錄] chọn chép lấy từng đoạn, v.v.
- Phát ra. Như trích gian [摘奸] phát giác được sự gian tà ra.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi