Chi tiết chữ kanji ピエタ院
Hán tự
院
- VIỆNOnyomi
イン
Số nét
10
JLPT
N4
Bộ
完 HOÀN ⻖
Nghĩa
Tường bao chung quanh. Chái nhà, nơi chỗ. Tòa quan.
Giải nghĩa
- Tường bao chung quanh. Nhà ở có tường thấp bao chung quanh gọi là viện.
- Tường bao chung quanh. Nhà ở có tường thấp bao chung quanh gọi là viện.
- Chái nhà, nơi chỗ. Như thư viện [書院] chỗ đọc sách.
- Tòa quan. Như đại lý viện [大里院] tòa đại lý, tham nghị viện [參議院] tòa tham nghị.
Mẹo
Họ đã khỏe (良)
Onyomi