Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ピギーバック輸送
Hán tự
輸
- THÂU, THÚOnyomi
ユシュ
Số nét
16
JLPT
N2
Bộ
俞 DU 車 XA
Nghĩa
Chuyển vần, lấy xe vận tải đồ đi. Nộp, đưa đồ gì cho ai gọi là thâu. Lấy ý thành thực đối với người cũng gọi là thâu. Thua. Một âm là thú.
Giải nghĩa
- Chuyển vần, lấy xe vận tải đồ đi. Như thâu tống [輸送] vận tải đưa đi, thâu xuất [輸出] vận tải ra, v.v.
- Chuyển vần, lấy xe vận tải đồ đi. Như thâu tống [輸送] vận tải đưa đi, thâu xuất [輸出] vận tải ra, v.v.
- Nộp, đưa đồ gì cho ai gọi là thâu. Đỗ Mục [杜牧] : Thâu lai kỳ gian [輸來其間] (A Phòng cung phú [阿房宮賦]) Phải đưa nộp tại nơi này.
- Lấy ý thành thực đối với người cũng gọi là thâu. Như thâu trung [輸忠] dốc hết lòng thực.
- Thua. Như thâu doanh [輸贏] được thua.
- Một âm là thú. Cái đồ đưa cho người.
Onyomi