Chi tiết chữ kanji ピンを撥ねる
Hán tự
撥
- BÁTKunyomi
は.ねるおさ.める
Onyomi
ハツバチ
Số nét
15
Bộ
發 PHÁT 扌 THỦ
Nghĩa
Trừ sạch, đánh tan. Chuyển, xoay lại. Phát ra. Khêu, bới. Gảy đàn. Cái móng tay giả để gảy đàn. Cung lật trái lại. Tốc lên.
Giải nghĩa
- Trừ sạch, đánh tan. Như bát khai vân vụ [撥開雲霧] trừ sạch mây mù.
- Trừ sạch, đánh tan. Như bát khai vân vụ [撥開雲霧] trừ sạch mây mù.
- Chuyển, xoay lại. Như bát loạn phản chánh [撥亂反正] dẹp loạn chuyển lại chánh.
- Phát ra. Như chi bát [支撥] chi phát ra, chia ra, làm phân tán, chi phối [支配] phân chia sắp xếp.
- Khêu, bới. Như khiêu bát [挑撥] khiêu gợi, bát thuyền [撥船] bơi thuyền, v.v.
- Gảy đàn.
- Cái móng tay giả để gảy đàn.
- Cung lật trái lại.
- Tốc lên.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi