Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ファイル名の完結
Hán tự
完
- HOÀNOnyomi
カン
Số nét
7
JLPT
N3
Bộ
元 NGUYÊN 宀 MIÊN
Nghĩa
Đủ, vẹn. Xong. Giữ được trọn vẹn. Bền chặt, kín đáo. Nộp xong.
Giải nghĩa
- Đủ, vẹn. Cao Bá Quát [高伯适] : Y phá lạp bất hoàn [衣破笠不完] (Đạo phùng ngạ phu [道逢餓夫]) Áo rách nón không nguyên vẹn.
- Đủ, vẹn. Cao Bá Quát [高伯适] : Y phá lạp bất hoàn [衣破笠不完] (Đạo phùng ngạ phu [道逢餓夫]) Áo rách nón không nguyên vẹn.
- Xong. Như hoàn công [完工] xong công việc.
- Giữ được trọn vẹn.
- Bền chặt, kín đáo. Như thành quách bất hoàn [城郭不完] thành quách chẳng bền chặt. Y lý bất hoàn [衣履不完] áo giầy chẳng lành, v.v.
- Nộp xong. Như hoàn lương [完糧] nộp xong lương thuế.