Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ファラデーの籠
Hán tự
籠
- LUNG, LỘNGKunyomi
かごこ.めるこも.るこ.む
Onyomi
ロウル
Số nét
22
Bộ
⺮ 龍 LONG
Nghĩa
Cái lồng đan bằng tre để đựng đồ hay đậy đồ. Cái bu, để nhốt chim gà. Bắt người giam lại gọi là tù lung [囚籠]. Một âm là lộng.
Giải nghĩa
- Cái lồng đan bằng tre để đựng đồ hay đậy đồ.
- Cái lồng đan bằng tre để đựng đồ hay đậy đồ.
- Cái bu, để nhốt chim gà.
- Bắt người giam lại gọi là tù lung [囚籠].
- Một âm là lộng. Cái hòm đan bằng tre.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
かご
こも.る
Onyomi
ロウ