Chi tiết chữ kanji フットライトを浴びる
Hán tự
浴
- DỤCKunyomi
あ.びるあ.びせる
Onyomi
ヨク
Số nét
10
JLPT
N2
Bộ
谷 CỐC 氵 THỦY
Nghĩa
Tắm. Phàm cái gì rửa cho sạch đi đều gọi là dục.
Giải nghĩa
- Tắm. Như mộc dục [沐浴] tắm gội.
- Tắm. Như mộc dục [沐浴] tắm gội.
- Phàm cái gì rửa cho sạch đi đều gọi là dục.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あ.びる
浴びる | あびる | Rơi vào | |
脚光を浴びる | きゃっこうをあびる | Được thực hiện (trên sân khấu) | |
フットライトを浴びる | フットライトをあびる | Để xuất hiện trên (về) giai đoạn |
あ.びせる
Onyomi