Chi tiết chữ kanji フリジア帽
Hán tự
帽
- MẠOKunyomi
ずきんおお.う
Onyomi
ボウモウ
Số nét
12
JLPT
N2
Bộ
巾 CÂN 冒 MẠO
Nghĩa
Cái mũ, các thứ dùng để đội đầu đều gọi là mạo.
Giải nghĩa
- Cái mũ, các thứ dùng để đội đầu đều gọi là mạo.
- Cái mũ, các thứ dùng để đội đầu đều gọi là mạo.