Chi tiết chữ kanji フレンチ・ディスパッチ ザ・リバティ、カンザス・イヴニング・サン別冊
Hán tự
冊
- SÁCHKunyomi
ふみ
Onyomi
サツサク
Số nét
5
JLPT
N2
Bộ
廾 CỦNG 冂 QUYNH
Nghĩa
Một dạng của chữ [册].
Giải nghĩa
- Một dạng của chữ [册].
- Một dạng của chữ [册].
Mẹo
Bạn buộc nhiều
冊
- SÁCH