Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji プラスチック棚
Hán tự
棚
- BẰNGKunyomi
たな-だな
Onyomi
ホウ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
木 MỘC 朋 BẰNG
Nghĩa
Gác, nhà rạp. Phép quân ngày xưa cứ 14 người gọi là một bằng [棚].
Giải nghĩa
- Gác, nhà rạp.
- Gác, nhà rạp.
- Phép quân ngày xưa cứ 14 người gọi là một bằng [棚].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
たな