Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji ベルネーム=ジューヌ画廊
Hán tự
廊
- LANG
Onyomi
ロウ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
郎
LANG
广
NGHIỄM
Phân tích
Nghĩa
Mái hiên, hành lang.
Giải nghĩa
Mái hiên, hành lang.
Mái hiên, hành lang.
Onyomi
ロウ
廊下
ろうか
Gác
歩廊
ほろう
Hành lang
画廊
がろう
Nhà triển lãm mỹ thuật
回廊
かいろう
Hành lang
廻廊
かいろう
Hành lang
Kết quả tra cứu kanji
廊
LANG
画
HỌA, HOẠCH