Chi tiết chữ kanji ペナントレース やまだたいちの奇蹟
Hán tự
蹟
- TÍCHKunyomi
あと
Onyomi
セキシャク
Số nét
18
Bộ
⻊ 責 TRÁCH
Nghĩa
Cùng nghĩa với chữ tích [跡].
Giải nghĩa
- Cùng nghĩa với chữ tích [跡].
- Cùng nghĩa với chữ tích [跡].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi