Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji マイクロソフト・ライセンス認証
Hán tự
認
- NHẬNKunyomi
みと.めるしたた.める
Onyomi
ニン
Số nét
14
JLPT
N3
Bộ
忍 NHẪN 言 NGÔN
Nghĩa
Biện rõ, nhận biết. Ừ cho, bằng lòng cho.
Giải nghĩa
- Biện rõ, nhận biết. Như nhận minh [認明] nhận rõ ràng.
- Biện rõ, nhận biết. Như nhận minh [認明] nhận rõ ràng.
- Ừ cho, bằng lòng cho. Như thừa nhận [承認] vâng cho là được, công nhận [公認] mọi người đều cho là được.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
みと.める
Onyomi