Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji マイセン (陶磁器)
Hán tự
陶
- ĐÀO, DAOOnyomi
トウ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
⻖ 匋
Nghĩa
Đồ sành. Thợ nặn, thợ gốm. Mừng rỡ. Nhớ nhung. Một âm là dao. Họ Đào.
Giải nghĩa
- Đồ sành. Đồ gốm.
- Đồ sành. Đồ gốm.
- Thợ nặn, thợ gốm. Nói nghĩa bóng thì chỉ về sự giáo hóa. Như chân đào [甄陶] hun đúc, đào dong [陶鎔] nung đúc.
- Mừng rỡ. Như đào đào nhiên [陶陶然] hớn hở vậy.
- Nhớ nhung. Như uất đào [鬱陶] thương nhớ.
- Một âm là dao. Cao Dao [皐陶] một vị bầy tôi hiền đời vua Thuấn [舜].
- Họ Đào. Như Đào Tiềm [陶潛] (365-427); Đào Tấn 陶進 (1845-1907).
Onyomi