Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji マウスピース (楽器)
Hán tự
楽
- LẠC, NHẠCKunyomi
たの.しいたの.しむこの.む
Onyomi
ガクラクゴウ
Số nét
13
JLPT
N4
Bộ
白 BẠCH ⺢ 木 MỘC
Nghĩa
An lạc, lạc thú, âm nhạc.
Giải nghĩa
- An lạc, lạc thú, âm nhạc.
- An lạc, lạc thú, âm nhạc.
- music, comfort, ease
Mẹo
Chúng ta hãy
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
たの.しむ
Onyomi
ガク