Chi tiết chữ kanji マチ付き袋
Hán tự
袋
- ĐẠIKunyomi
ふくろ
Onyomi
タイダイ
Số nét
11
JLPT
N2
Bộ
代 ĐẠI 衣 Y
Nghĩa
Cái đẫy. Như tửu nang phạn đại [酒囊飯袋] giá áo túi cơm.
Giải nghĩa
- Cái đẫy. Như tửu nang phạn đại [酒囊飯袋] giá áo túi cơm.
- Cái đẫy. Như tửu nang phạn đại [酒囊飯袋] giá áo túi cơm.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ふくろ
Onyomi