Chi tiết chữ kanji マックルズフィールド堆
Hán tự
堆
- ĐÔIKunyomi
うずたか.い
Onyomi
タイツイ
Số nét
11
Bộ
隹 CHUY 土 THỔ
Nghĩa
Đắp. Đống, chất đống.
Giải nghĩa
- Đắp.
- Đắp.
- Đống, chất đống. Đặng Trần Côn [鄧陳琨] : Không sơn diệp tố đôi [崆山葉做堆] (Chinh Phụ ngâm [征婦吟]) Núi Không, lá chất đống.
Onyomi
ツイ
堆朱 | ついしゅ | Lacquerware đỏ với những mẫu khắc trong sự giải tỏa |