Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji マツダ・鏑
Hán tự
鏑
- ĐÍCH
Kunyomi
かぶら
かぶらや
やじり
Onyomi
テキ
Số nét
19
Bộ
啇
金
KIM
Phân tích
Nghĩa
Cái mũi tên bịt sắt.
Giải nghĩa
Cái mũi tên bịt sắt.
Cái mũi tên bịt sắt.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
かぶら
鏑矢
かぶらや
Mũi tên có gắn một cái sáo nhỏ
かぶらや
鏑矢
かぶらや
Mũi tên có gắn một cái sáo nhỏ
Kết quả tra cứu kanji
鏑
ĐÍCH