Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji マリア・テレサ (ルクセンブルク大公妃)
Hán tự
妃
- PHIKunyomi
きさき
Onyomi
ヒ
Số nét
6
JLPT
N1
Bộ
女 NỮ 己 KỈ
Nghĩa
Sánh đôi, cũng như chữ phối [配]. Kém bực hậu là phi, vợ lẽ của vua gọi là phi tần [妃嬪]. Vợ cả thái tử và các vua cũng gọi là phi.
Giải nghĩa
- Sánh đôi, cũng như chữ phối [配]. Như hậu phi [后妃] vợ cả của vua.
- Sánh đôi, cũng như chữ phối [配]. Như hậu phi [后妃] vợ cả của vua.
- Kém bực hậu là phi, vợ lẽ của vua gọi là phi tần [妃嬪].
- Vợ cả thái tử và các vua cũng gọi là phi.
Onyomi